MÁY LỌC KHÔNG KHÍ AIRES10
17m2 - 33m2
Thương hiệu: Coway
- Đặc tính sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Hệ thống màng lọc
- Đánh giá sản phẩm
AP-1009CH
AIRES 10
Thiết kế nổi bật, kiểu dáng hiện đại và thanh nhã
Màng lọc
HEPA™
đột phá của Coway
HEPA™
đột phá của Coway
Lớp lọc có khả năng giữ lại 99.9% những hạt bụi siêu nhỏ và virus mất hoạt tính
Hợp chất tự nhiên từ cây bạch quả (Gingko) và cây Sumac Nhật Bản phá hủy toàn bộ protein trên bề mặt khiến virus bị tiêu diệt
Chế độ Tự động (Auto)
Tốc độ quạt gió sẽ được điều chỉnh tự động theo mức độ ô nhiễm trong phòng nhờ vào cảm biến chất lượng không khí
Đèn LED hiển thị
chất lượng không khí
chất lượng không khí
Hiển thị LED với 4 màu sắc thể hiện chất lượng không khí tại thời điểm hiện tại giúp người có thể chủ động điều chỉnh tốc độ lọc hiệu quả
- Nhẹ
- Trung bình
- Mạnh
- Cực đại
Hệ thống thông minh điều chỉnh 4 cấp độ gió với 1 nút bấm
Máy lọc không khí Coway AIRES (10) trang bị 4 cấp độ gió để đem lại hiệu quả lọc không khí tốt nhất
Với mức độ tiêu thụ điện năng thấp chỉ tương đương với một chiếc quạt thông thường, thiết bị tiết kiệm tối đa chi phí cho gia đình bạn
Với mức độ tiêu thụ điện năng thấp chỉ tương đương với một chiếc quạt thông thường, thiết bị tiết kiệm tối đa chi phí cho gia đình bạn
Chỉ báo thay màng lọc
Máy có chế độ an toàn tự động tắt nguồn khi tháo dỡ và đèn báo thay màng lọc khi đế người sử dụng dễ dàng nhận biết để thay thế khi đến hạn
HỆ THỐNG LỌC 3 LỚP
3 lớp màng lọc đem lại hiệu quả làm sạch không khí ở mức tốt nhất và loại bỏ những
bụi mịn mà mắt thường không thể nhìn thấy
bụi mịn mà mắt thường không thể nhìn thấy
Sản phẩm | AP-1009CH | AIRES 10 |
---|---|---|
Màng lọc & Thời gian thay thế | 1. Màng lọc thô | Có thể làm sạch |
(Vệ sinh 2 ~ 4 tuần) | ||
2. Màng lọc khử mùi | 24 tháng | |
(Vệ sinh 2 ~ 4 tuần) | ||
3. Màng lọc HEPA™ | 12 tháng | |
Công suất lọc (CADR)1 | 4,3 m3 ~ 151,8 ft3/phút | |
Diện tích sử dụng | 33 m2 ~ 355 ft2 | |
Điện áp | 220 V, 60 Hz | |
Mức tiêu thụ điện | 38 W | |
Độ ồn tối đa | 49 dB | |
Tốc độ gió | Thấp Trung bình Cao Turbo |
|
PM 0.01 | Có | |
PM 0.03 | Có | |
Đèn báo chất lượng không khí | Có | |
Cảm biến | Bụi | |
Cảnh báo thay màng lọc | Có | |
Chế độ đảo chiều gió | - | |
Chế độ ngủ | - | |
Chế độ Turbo | Có | |
Chế độ Eco/A3 Saving | - | |
Hẹn giờ tắt | - | |
Kích thước (R x C x S) |
335 x 686 x 203 mm ~ 13,2 x 27,0 x 8,0 inch | |
Trọng lượng tịnh | 5,9 kg ~ 13 lb |
- 1 Thử nghiệm lọc các phân tử kali clorua 0.3 ㎛
- * Kết quả dựa vào các tiêu chuẩn CA của Tổ chức Không khí sạch Hàn Quốc
- * Các kết quả thử nghiệm trên có thể thay đổi tùy theo các khu vực và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm
  
- Bước 1
MÀNG LỌC THÔ
Loại bỏ bụi có kích thước lớn
như bụi vải, tóc và lông động vật - Bước 2
MÀNG LỌC KHỬ MÙI
Loại bỏ khí độc hại, mùi khó chịu như khí thải,
khí ga, mùi nội thất, mùi thức ăn, mùi ẩm mốc - Bước 3
MÀNG LỌC HEPA
Loại bỏ bụi mịn, khói thuốc lá, vi sinh vật
như vi khuẩn, virut và nấm mốc gây bệnh